TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đặc tả kiểm tra

sự đặc tả kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đặc tả kiểm tra

inspection specification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test specification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 test code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đặc tả kiểm tra

Prüfspezifikation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfvorschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection specification /toán & tin/

sự đặc tả kiểm tra

test specification /toán & tin/

sự đặc tả kiểm tra

 test code /toán & tin/

sự đặc tả kiểm tra

 inspection specification, test code, test specification

sự đặc tả kiểm tra

test specification

sự đặc tả kiểm tra

inspection specification

sự đặc tả kiểm tra

 inspection specification /toán & tin/

sự đặc tả kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfspezifikation /f/CH_LƯỢNG/

[EN] inspection specification

[VI] sự đặc tả kiểm tra

Prüfvorschrift /f/CH_LƯỢNG/

[EN] test code, test specification

[VI] mã kiểm tra, sự đặc tả kiểm tra