TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test data

Số liệu thử nghiệm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dữ liệu kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số liệu thực nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

số liệu kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số liệu thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tést data

sô'liệu thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

test data

test data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tést data

tést data

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

test data

Prüfdaten

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pruefdaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testdaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test data

résultatd'essais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

données d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tést data

sô' liệu thí nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfdaten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] test data

[VI] dữ liệu kiểm tra, dữ liệu thử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test data /TECH/

[DE] Pruefdaten

[EN] test data

[FR] résultatd' essais

test data /IT-TECH/

[DE] Testdaten

[EN] test data

[FR] données d' essai; jeu d' essai

Từ điển toán học Anh-Việt

test data

số liệu thực nghiệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Test data

Số liệu thử nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test data

số liệu (đo) kiểm tra

test data

số liệu thí nghiệm

test data

số liệu thực nghiệm

test data

số liệu thử nghiệm

Từ điển Polymer Anh-Đức

test data

Prüfdaten

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

test data

dữ liệu thừ Tập dữ Uệu được phát triền chuyên đề tử tính phù hợp của lần chay máy tính hoặc cùa một hệ; dữ liệu có thề là dứ liệu thực mà được lấy từ các thao tác trước đó hoặc dữ liệu nhãn tao được tạo ra cho mục đích ' này. Các lý do đề chọn dữ liệu thử riêng bao gồm kiềm tra đầu ra đă biết (dầu ra đoán trưổ-c) vă đầu ra diều kiện hỊ*n vốn có thề làm cho chương trình bị hồng,

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Test data

Số liệu thử nghiệm

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

test data

Prüfdaten

test data

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test data

dữ liệu kiểm tra