TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu kiểm tra

dữ liệu kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dữ liệu kiểm tra

test data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 test data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dữ liệu kiểm tra

Prüfdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Erfassung und Darstellung der Prüfdaten

 Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra

182 Erfassung und Darstellung der Prüfdaten

182 Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra

183 Erfassung und Darstellung der Prüfdaten

183 Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfdaten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] test data

[VI] dữ liệu kiểm tra, dữ liệu thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test data /toán & tin/

dữ liệu kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test data

dữ liệu kiểm tra