Việt
dữ liệu kiểm tra
dữ liệu thử
Anh
test data
Đức
Prüfdaten
Erfassung und Darstellung der Prüfdaten
Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra
182 Erfassung und Darstellung der Prüfdaten
182 Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra
183 Erfassung und Darstellung der Prüfdaten
183 Ghi nhận và mô tả dữ liệu kiểm tra
Prüfdaten /nt pl/M_TÍNH/
[EN] test data
[VI] dữ liệu kiểm tra, dữ liệu thử
test data /toán & tin/