TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test loop

vòng lập kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí

vòng thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

test loop

test loop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital loopback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loopback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

test loop

Versuchsschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test loop

anneau d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouclage numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test loop

vòng thử nghiệm

test loop /toán & tin/

vòng lặp kiểm tra

test loop /toán & tin/

vòng lặp thử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test loop /SCIENCE/

[DE] Versuchsschleife

[EN] test loop

[FR] anneau d' essai

digital loopback,loopback,test loop /IT-TECH/

[DE] Prüfschleife; Testschleife

[EN] digital loopback; loopback; test loop

[FR] bouclage; bouclage numérique; boucle d' essai

Tự điển Dầu Khí

test loop

[test lu:p]

o   vòng chuẩn

Vòng dây dẫn được đặt trên điểm đo của dụng cụ để chuẩn log cảm ứng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test loop

vòng lập kiêm tra