Việt
vòng lập kiêm tra
vòng chuẩn
vòng thử nghiệm
vòng lặp kiểm tra
vòng lặp thử
Anh
test loop
digital loopback
loopback
Đức
Versuchsschleife
Prüfschleife
Testschleife
Pháp
anneau d'essai
bouclage
bouclage numérique
boucle d'essai
test loop /toán & tin/
test loop /SCIENCE/
[DE] Versuchsschleife
[EN] test loop
[FR] anneau d' essai
digital loopback,loopback,test loop /IT-TECH/
[DE] Prüfschleife; Testschleife
[EN] digital loopback; loopback; test loop
[FR] bouclage; bouclage numérique; boucle d' essai
[test lu:p]
o vòng chuẩn
Vòng dây dẫn được đặt trên điểm đo của dụng cụ để chuẩn log cảm ứng.