TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng thử nghiệm

vòng thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng thử nghiệm

test loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Knapp 30 verschiedene monoklonale Antikörper sind bisher zur Behandlung zugelassen, zahlreiche weitere befinden sich in der Entwicklung oder bereits in der klinischen Erprobung.

Gần 30 kháng thể đơn dòng khác nhau được phép dùng để điều trị, nhiều sản phẩm khác đang được phát triển hoặc còn trong vòng thử nghiệm y học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test loop

vòng thử nghiệm

 test loop /điện lạnh/

vòng thử nghiệm