Việt
ống nghiệm
ống nghiệm đối chứng
ống thử
ống thử nghiệm
Anh
test tube
test glass
test – tube
Đức
Reagenzglas
Reagensglas
Proberöhrchen
Kulturröhrchen
Eprouvette
Probierglas
Pháp
tube à essai
tube à essais
éprouvette
test tube /AGRI/
[DE] Kulturröhrchen
[EN] test tube
[FR] tube à essai
test glass,test tube /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Eprouvette; Probierglas; Reagenzglas
[EN] test glass; test tube
[FR] tube à essai; tube à essais; éprouvette
Reagenzglas /nt/PTN/
[VI] ống nghiệm
Proberöhrchen /nt/PTN/
[VI] ống nghiệm đối chứng, ống (thử) nghiệm
test tube /toán & tin/
test tube /hóa học & vật liệu/
o ống thử, ống nghiệm
[DE] Reagenzglas
[EN] test – tube