testament
(testamentary, to testate, testator, testatrix) : [L] chúc thu nói ve tài sán động sân. - testamentary capacity - năng lực lập chúc. - testamentary disposition - điều khoản chúc thư. - íỡ die testate - chết có đe lại chúc thư. - testator, testatrix - người lập chúc thư (đàn ông, đàn bà) (Xch. will).