TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

testament

1. Di chúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc thư 2. Khế ước New testament 1. Thánh Kinh Tân Ước 2. Tân Ước .<BR>Old ~ 1. Thánh Kinh Cựu Ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

testament

testament

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Testament

Ước.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

testament

(testamentary, to testate, testator, testatrix) : [L] chúc thu nói ve tài sán động sân. - testamentary capacity - năng lực lập chúc. - testamentary disposition - điều khoản chúc thư. - íỡ die testate - chết có đe lại chúc thư. - testator, testatrix - người lập chúc thư (đàn ông, đàn bà) (Xch. will).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

testament

1. Di chúc, chúc thư 2. Khế ước (Testament: Thánh Ước.) New testament 1. Thánh Kinh Tân Ước [bộ phận Thánh Kinh viết sau Đức Kitô] 2. Tân Ước [Đức Kitô lập giao ước mới với các tín đồ].< BR> Old ~ 1. Thánh Kinh Cựu Ước [bộ phận Thánh Kinh viết trước Đức Kit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

testament

A will.