Việt
ước
giả sử
thiết lập trước
số chia
ước số
mt. bộ chia
Anh
divisor
previoustr
quasi-divisortựa
watern
presumptivegiả định
giả sử presupposegiả định tr
predesignedcho tr
Đức
versprechen
sein Wort
presumptivegiả định,giả sử presupposegiả định tr
ước, giả sử
ước, thiết lập trước
số chia, ước số, ước; mt. bộ chia
divisor /toán & tin/
ước (số)
divisor /điện lạnh/
versprechen vt, sein Wort geben;