Việt
sốc nhiệt
tác dụng thay đõi nhiệt đột ngột
sự va nóng
tác dụng thay đổi nhiệt đột ngột
sự thay đổi nhiệt độ đột ngột
sự thay đổi nhiệt đột ngột
sự nóng lạnh đột ngột
xung nhiệt
va nhiệt
sự va đập nhiệt
Anh
thermal shock
Đức
Thermoschock
Temperaturschock
Wärmestoß
Temperaturwechsel
Pháp
choc thermique
thermal shock /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Temperaturwechsel; Thermoschock
[EN] thermal shock
[FR] choc thermique
thermal shock /TECH,ENG-ELECTRICAL/
thermal shock /y học/
sốc nhiệt, xung nhiệt, va nhiệt
sốc nhiệt Một giá trị ứng suất nhiệt phát triển đột ngột gây ra bởi một sự thay đổi rất nhanh của nhiệt độ; điều này gây ảnh hưởng rất xấu tới sự làm việc của hệ thống.
Temperaturschock /m/S_PHỦ/
[VI] sự thay đổi nhiệt độ đột ngột
Wärmestoß /m/NH_ĐỘNG/
[VI] sốc nhiệt, sự thay đổi nhiệt đột ngột
sự va nóng, tác dụng thay đổi nhiệt đột ngột