TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal shock

sốc nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng thay đõi nhiệt đột ngột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự va nóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tác dụng thay đổi nhiệt đột ngột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thay đổi nhiệt độ đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thay đổi nhiệt đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nóng lạnh đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xung nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

va nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va đập nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thermal shock

thermal shock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermal shock

Thermoschock

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Temperaturschock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmestoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturwechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thermal shock

choc thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal shock /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Temperaturwechsel; Thermoschock

[EN] thermal shock

[FR] choc thermique

thermal shock /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Temperaturwechsel; Thermoschock

[EN] thermal shock

[FR] choc thermique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal shock

sự va đập nhiệt

thermal shock /y học/

sốc nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal shock

sự nóng lạnh đột ngột

thermal shock

sốc nhiệt, xung nhiệt, va nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Thermoschock

thermal shock

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

thermal shock

sốc nhiệt Một giá trị ứng suất nhiệt phát triển đột ngột gây ra bởi một sự thay đổi rất nhanh của nhiệt độ; điều này gây ảnh hưởng rất xấu tới sự làm việc của hệ thống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturschock /m/S_PHỦ/

[EN] thermal shock

[VI] sự thay đổi nhiệt độ đột ngột

Wärmestoß /m/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal shock

[VI] sốc nhiệt, sự thay đổi nhiệt đột ngột

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermal shock

sự va nóng, tác dụng thay đổi nhiệt đột ngột

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thermal shock

tác dụng thay đõi nhiệt đột ngột