Việt
độ bền nhiệt
độ ổn định nhiệt
tính bền nhiệt
độ bén nhiệt
độ bển nhiệt
sự ổn định nhiệt
tính ổn định nhiệt
Anh
thermal stability
resistance to heat
Đức
Wärmebeständigkeit
Wärmestabilität
Thermostabilität
Dauerwärmebeständigkeit
thermische Beständigkeit
thermische Stabilitaet
thermische Konstanz
Pháp
stabilité thermique
[EN] resistance to heat, thermal stability
[VI] Tính bền nhiệt
thermal stability /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmebeständigkeit; thermische Beständigkeit; thermische Stabilitaet
[EN] thermal stability
[FR] stabilité thermique
thermal stability /ENG-ELECTRICAL/
[DE] thermische Konstanz
Wärmestabilität /f/NH_ĐỘNG/
[VI] độ bền nhiệt
Thermostabilität /f/NH_ĐỘNG/
[VI] tính bền nhiệt
Dauerwärmebeständigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[VI] độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt
o sự ổn định nhiệt