TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ổn định nhiệt

tính ổn định nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức chống rạn vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính ổn định nhiệt

thermostability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 heat endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance to thermal shocks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal stability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spalling resistance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verbesserung der Temperaturstabilität

:: Cải tiến tính ổn định nhiệt độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistance to thermal shocks

tính ổn định nhiệt

thermal stability

tính ổn định nhiệt

spalling resistance

tính ổn định nhiệt, sức chống rạn vỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat endurance, heat resistance /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

tính ổn định nhiệt

 heat endurance

tính ổn định nhiệt

 heat resistance

tính ổn định nhiệt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thermostability

tính ổn định nhiệt