heat endurance
tính bền nhiệt
heat endurance /y học/
khả năng chịu nhiệt
heat endurance
tính ổn định nhiệt
heat endurance, heat resistance /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
tính ổn định nhiệt
heat endurance, heat resistance, thermal endurance, thermal resistance
sức chịu nhiệt
heat endurance, heat resistance, resistance to heat, temperature resistance, thermal stability, thermo-stabiliti
tính bền nhiệt