TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chịu nhiệt

khả năng chịu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chịu nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng chịu nhiệt

 heat endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat endothermic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kreide erhöht die Temperaturbeständigkeit und Kerbschlagzähigkeit, Talkum verbessert die Biegefestigkeit und Steifigkeit.

Đá phấn làm tăng khả năng chịu nhiệt và độ va chạm mạnh, talc cải thiện độ bền uốn và độ cứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserbeständig, thermisch gering belastbar, Temperaturbereich – 40 °C ... 60 °C.

Chịu được nước, khả năng chịu nhiệt thấp, phạm vi nhiệt độ từ 40C đến 60C.

Für hitzebeständige Lacke werden als Bindemittel Silikonharze verwendet.

Để làm tăng khả năng chịu nhiệt của sơn, người ta sử dụng chất kết dính là nhựa silicon.

Wasserbeständig, thermisch hoch belastbar, Einsatztemperaturbereich – 20 °C ... 130 °C.

Chịu được nước, có khả năng chịu nhiệt cao, phạm vi nhiệt độ sử dụng từ -20 °C ... 130 °C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat endothermic

khả năng chịu nhiệt, tính chịu nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat endurance /y học/

khả năng chịu nhiệt