Việt
ứng suất nhiệt
Ứng suất do nhiệt
Anh
thermal stress
temperature stress
Đức
Wärmebeanspruchung
Wärmespannung
einschränkung der wärmeleitwerte
Waermespannung
Pháp
striction thermique
contrainte thermique
thermal stress /TECH/
[DE] einschränkung der wärmeleitwerte
[EN] thermal stress
[FR] striction thermique
temperature stress,thermal stress /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Waermespannung
[EN] temperature stress; thermal stress
[FR] contrainte thermique
ứng suất nhiệt (gây ra do nhiệt độ bên trong không đều)
ứng suất do nhiệt
THERMAL STRESS
ứng suất nhiệt Úng suất sinh ra do sự vận động nhiệt mà công trình ngăn trở. Nếu ứng suất nhiệt cao hơn khả năng chống lại của vật liệu, phải làm khe co giãn, ứng suất nhiệt đặc biệt quan trọng với các vật liệu giòn như là bêtông hoặc gạch vì xu hưởng bị nứt vỡ ở ứng suất Jíéo tương đổi nhỏ
Thermal stress
ứng suất (do) nhiệt
Wärmebeanspruchung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] ứng suất nhiệt
Wärmespannung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] ứng suất nhiệt (cơ)