TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal stress

ứng suất nhiệt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ứng suất do nhiệt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thermal stress

thermal stress

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temperature stress

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermal stress

Wärmebeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wärmespannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschränkung der wärmeleitwerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waermespannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thermal stress

striction thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrainte thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal stress /TECH/

[DE] einschränkung der wärmeleitwerte

[EN] thermal stress

[FR] striction thermique

temperature stress,thermal stress /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Waermespannung

[EN] temperature stress; thermal stress

[FR] contrainte thermique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal stress

ứng suất nhiệt (gây ra do nhiệt độ bên trong không đều)

thermal stress

ứng suất do nhiệt

Từ điển toán học Anh-Việt

thermal stress

ứng suất nhiệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THERMAL STRESS

ứng suất nhiệt Úng suất sinh ra do sự vận động nhiệt mà công trình ngăn trở. Nếu ứng suất nhiệt cao hơn khả năng chống lại của vật liệu, phải làm khe co giãn, ứng suất nhiệt đặc biệt quan trọng với các vật liệu giòn như là bêtông hoặc gạch vì xu hưởng bị nứt vỡ ở ứng suất Jíéo tương đổi nhỏ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thermal stress

Ứng suất do nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal stress

ứng suất (do) nhiệt

thermal stress

ứng suất do nhiệt

thermal stress

ứng suất nhiệt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

thermal stress

thermal stress

Wärmebeanspruchung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmebeanspruchung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal stress

[VI] ứng suất nhiệt

Wärmespannung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal stress

[VI] ứng suất nhiệt (cơ)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Thermal stress

Ứng suất do nhiệt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermal stress

ứng suất nhiệt