Việt
ứng suất nhiệt
Anh
thermal stress
temperature stress
heat stress
Đức
Wärmebeanspruchung
Wärmespannung
Große Wärmespannungen durch schnelle Temperaturwechsel
Ứng suất nhiệt lớn do nhiệt độ thay đổi nhanh
Somit werden Wärmespannungen im Motor verhindert.
Vì thế sẽ ngăn ngừa được ứng suất nhiệt trong động cơ.
(Thermischer) Spannungskoeffizient
Hệ số ứng suất nhiệt
ứng suất nhiệt (gây ra do nhiệt độ bên trong không đều)
ứng suất (do) nhiệt
thermal stress /xây dựng/
heat stress, temperature stress, thermal stress
Wärmebeanspruchung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal stress
[VI] ứng suất nhiệt
Wärmespannung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] ứng suất nhiệt (cơ)