Việt
công tắc nhiệt
bộ chuyển mạch dùng nhiệt
cái cắt điện kiểu nhiệt
công tắc nhiệt.
Anh
thermal switch
Thermostat
thermal reset
Đức
Wärmeschalter
Thermoschalter
Bimetallbügel
Pháp
bilame
thermal reset,thermal switch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bimetallbügel
[EN] thermal reset; thermal switch
[FR] bilame
Thermostat,thermal switch
công tắc nhiệt, cầu dao nhiệt Công tắc được kích hoạt bởi nhiệt.
thermal switch /toán & tin/
Wärmeschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] thermal switch
[VI] công tắc nhiệt
Thermoschalter /m/KT_ĐIỆN/