Việt
bộ từ điển đồng nghĩa
bộ từ điển lớn
ngôn ngữ từ điển
từ điển đồng nghĩa
Anh
thesaurus
Language Thesaurus
monolingual thesaurus
Đức
Thesaurus
Deskriptorsprache
Pháp
thésaurus
thesaurus /IT-TECH,TECH/
[DE] Thesaurus
[EN] thesaurus
[FR] thésaurus
thesaurus /IT-TECH/
[DE] Deskriptorsprache; Thesaurus
Language Thesaurus, monolingual thesaurus, thesaurus
từ điển đòng nghĩa Đó là " từ điền" cùa các từ đồng nghĩa; trong các chương trình ứng dụng máy tính, cả tệp của những từ đồng nghĩa như thế được nhớ trên đĩa lẫn chương trình dùng đề rà soát tệp từ điền đồng nghĩa đề tìm các từ thay thế.