TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thesaurus

bộ từ điển đồng nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ từ điển lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ từ điển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ điển đồng nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 language thesaurus

từ điển đồng nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thesaurus

thesaurus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 language thesaurus

 Language Thesaurus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolingual thesaurus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thesaurus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thesaurus

Thesaurus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deskriptorsprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thesaurus

thésaurus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thesaurus /IT-TECH,TECH/

[DE] Thesaurus

[EN] thesaurus

[FR] thésaurus

thesaurus /IT-TECH/

[DE] Deskriptorsprache; Thesaurus

[EN] thesaurus

[FR] thésaurus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thesaurus

bộ từ điển lớn

thesaurus

ngôn ngữ từ điển

thesaurus

từ điển đồng nghĩa

 Language Thesaurus, monolingual thesaurus, thesaurus

từ điển đồng nghĩa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

thesaurus

từ điển đòng nghĩa Đó là " từ điền" cùa các từ đồng nghĩa; trong các chương trình ứng dụng máy tính, cả tệp của những từ đồng nghĩa như thế được nhớ trên đĩa lẫn chương trình dùng đề rà soát tệp từ điền đồng nghĩa đề tìm các từ thay thế.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thesaurus

bộ từ điển đồng nghĩa