TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thesaurus

kho cất giữ đồ quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách sẵp xếp theo nhóm nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ điển chuyên ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ điển thuật ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ từ điển lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô toàn thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thesaurus

thesaurus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thesaurus

Thesaurus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deskriptorsprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thesaurus

thésaurus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thesaurus /[te'zauros], der; -, ...ren u. ...ri/

(thời xưa) kho cất giữ đồ quí giá (Schatzhaus);

Thesaurus /[te'zauros], der; -, ...ren u. ...ri/

sách sẵp xếp theo nhóm nghĩa; từ điển chuyên ngành; từ điển thuật ngữ;

Thesaurus /[te'zauros], der; -, ...ren u. ...ri/

bộ từ điển lớn; bô toàn thư;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thesaurus /IT-TECH,TECH/

[DE] Thesaurus

[EN] thesaurus

[FR] thésaurus

Deskriptorsprache,Thesaurus /IT-TECH/

[DE] Deskriptorsprache; Thesaurus

[EN] thesaurus

[FR] thésaurus