Việt
từ điển chuyên ngành
sách sẵp xếp theo nhóm nghĩa
từ điển thuật ngữ
Đức
- weitwörterbuch
Thesaurus
Thesaurus /[te'zauros], der; -, ...ren u. ...ri/
sách sẵp xếp theo nhóm nghĩa; từ điển chuyên ngành; từ điển thuật ngữ;
- weitwörterbuch /n -es, -bücher/
từ điển chuyên ngành; - weit