TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thinking

Suy nghĩ/tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩ/kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thinking

thinking

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein gazes at the clouds but is thinking of his project.

Einstein nhìn đăm đăm vào đám mây, nhưng lại nghĩ đến dự án của mình.

He has no interest in reviewing patents or talking to Besso or thinking of physics.

Anh không hứng thú xét đơn xin cấp bằng phát mình, trò chuyện với Besso hay suy nghĩ về vật lí.

Two women in sweaters stroll down Kramgasse, arm in arm, laughing with such abandon that they could be thinking no thought of the future.

Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.

But the man is not looking east or west. He is staring down at a tiny red hat left in the snow below, and he is thinking.

Nhưng ông không nhìn về phía Đông hay phía Tây, mà đăm đăm ngó xuống một cái mũ con màu đỏ trên mặt tuyết. Ông suy tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thinking

Suy nghĩ/tưởng, tư tưởng, ý nghĩ/kiến