TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

threaded file

tệp liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tệp móc xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tệp xâu chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

threaded file

threaded file

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chained file

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

threaded file

gekettete Datei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

threaded file

fichier d'enchaînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chained file,threaded file /IT-TECH/

[DE] gekettete Datei

[EN] chained file; threaded file

[FR] fichier d' enchaînement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekettete Datei /f/V_THÔNG/

[EN] threaded file

[VI] tệp liên kết, tệp móc xích, tệp xâu chuỗi

gekettete Datei /f/M_TÍNH/

[EN] chained file, threaded file

[VI] tệp liên kết, tệp móc xích, tệp xâu chuỗi