Việt
tệp xâu chuỗi
tệp liên kết
tệp móc xích
Anh
chain file
chained file
threaded file
Đức
gekettete Datei
gekettete Datei /f/M_TÍNH/
[EN] chained file, threaded file
[VI] tệp liên kết, tệp móc xích, tệp xâu chuỗi
gekettete Datei /f/V_THÔNG/
[EN] threaded file
chain file /toán & tin/