Việt
ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
Anh
threshold of intelligibility degradation
precision
Đức
Schwelle der Verständlichkeitsverschlechterung
Pháp
seuil de dégradation de l'intelligibilité
threshold of intelligibility degradation, precision
threshold of intelligibility degradation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schwelle der Verständlichkeitsverschlechterung
[EN] threshold of intelligibility degradation
[FR] seuil de dégradation de l' intelligibilité