TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thrombosis

chứng huyết khối

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

thrombosis :

Thrombosis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
thrombosis

thrombosis

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

thrombosis :

Thrombose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

thrombosis :

Thrombose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thrombosis

chứng huyết khối

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Thrombosis :

[EN] Thrombosis :

[FR] Thrombose:

[DE] Thrombose:

[VI] chứng huyết khối, máu thay đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc, tạo ra cục máu đông (thrombus). Khối này có thể tách ra và chạy đến nơi khác gây tắc nghẽn mạch máu, ví dụ ở não, mạch máu vành tim, động mạch phổi, chân. Xem chữ Deep vein thrombosis, DVT.