Việt
nhánh chù động
nhánh chủ động
Anh
tight side
tight face
Đức
geschlossene Seite
glatte Seite
Pháp
côté comprimé
côté serré
face comprimée
face fermée
tight face,tight side
[DE] geschlossene Seite; glatte Seite
[EN] tight face; tight side
[FR] côté comprimé; côté serré; face comprimée; face fermée
nhánh chủ động (đai truyền)
nhánh chù động (dai truyền)