tight side /cơ khí & công trình/
nhánh chủ động (đai truyền)
active leg
nhánh chủ động
active leg, driving free length, driving side
nhánh chủ động
stretched side
nhánh chủ động (đai truyền dao)
tight side
nhánh chủ động (đai truyền)
stretched side /cơ khí & công trình/
nhánh chủ động (đai truyền dao)
tight side /cơ khí & công trình/
nhánh chủ động (đai truyền)