TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn tự do chủ động

đoạn tự do chủ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhánh chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đoạn tự do chủ động

driving free length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mast section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paragraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving free length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đoạn tự do chủ động

Arbeitsraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsraum /m/CNSX/

[EN] driving free length, driving side

[VI] nhánh chủ động, đoạn tự do chủ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving free length, mast section, paragraph

đoạn tự do chủ động

 driving free length

đoạn tự do chủ động