Việt
nhánh chủ dộng
nhánh chủ động
đoạn tự do chủ động
Anh
driving side
driving free length
Đức
Zugtrum
Arbeitsraum
Antriebsseite
Pháp
flanc menant
driving side /ENG-MECHANICAL/
[DE] Antriebsseite
[EN] driving side
[FR] flanc menant
Zugtrum /nt/CNSX/
[VI] nhánh chủ động (đai truyền)
Arbeitsraum /m/CNSX/
[EN] driving free length, driving side
[VI] nhánh chủ động, đoạn tự do chủ động
nhánh chủ dộng (xích hoặc đaj truyền)