Việt
chêm hãm
chêm diều chỉnh
chêm điểu chỉnh
Anh
tightening key
counter-pin
Đức
Schluesselkeil
Gegenkeil
Lösekeil
Pháp
clef de serrage
contre-clavette
[DE] Schluesselkeil
[EN] tightening key
[FR] clef de serrage
counter-pin,tightening key /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenkeil; Lösekeil
[EN] counter-pin; tightening key
[FR] contre-clavette
chêm hãm, chêm điểu chỉnh
chêm hãm, chêm diều chỉnh