Việt
chêm hãm
nêm hãm
chêm diều chỉnh
chêm điểu chỉnh
Anh
brake wedge
tightening key
Đức
Bremskeil
chêm hãm, chêm điểu chỉnh
chêm hãm, chêm diều chỉnh
Bremskeil /m/ÔTÔ/
[EN] brake wedge
[VI] nêm hãm, chêm hãm
brake wedge, tightening key /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/