Việt
rơle thời gian
rơle định thời
rơle đồng bộ
Anh
timing relay
spin clock
Đức
Zeitglied
Pháp
relais de temporisation
spin clock,timing relay /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeitglied
[EN] spin clock; timing relay
[FR] relais de temporisation