TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle định thời

rơle định thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cái chuyển mạch định thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơle thời gian

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rơle định thời

clock relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

timing relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time-lag relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time-lag relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing relays

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

rơle định thời

Taktrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitschaltrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitrelais

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei zeitabhängigen Steuerungen werden Verzögerungszeiten mit Hilfe von Zeitrelais verwirklicht, indem über einen verstellbaren Widerstand ein Kondensator aufgeladen wird.

Ở điều khiển phụ thuộc thời gian, sự trì hoãn được thực hiện nhờ vào những rơle định thời. Tại đây một tụ điện được nạp qua một biến trở.

Bei zeitabhängigen Ablaufsteuerungen werden die Bewegungsvorgänge schrittweise ausgelöst, wenndurch ein Zeitrelais oder ein No-ckenschaltwerk der Weiterschaltbefehl erfolgt.

Trong điều khiển trình tự theo thời gian, các quy trình chuyển động khởi động theo từng bước, mệnh lệnh chuyển bước tiếp theo được phát qua một rơle định thời hay qua một cơ cấu cam chuyển mạch.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zeitrelais

[VI] Rơle định thời, rơle thời gian

[EN] timing relays

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing relay

rơle định thời

time-lag relay

rơle định thời

clock relay

rơle định thời

 clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay

rơle định thời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taktrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] clock relay

[VI] rơle định thời

Zeitschaltrelais /nt/TH_BỊ/

[EN] clock relay

[VI] rơle định thời

Zeitschalter /m/TH_BỊ/

[EN] clock relay, time switch

[VI] rơle định thời, cái chuyển mạch định thời