Việt
rơle định thời
cái chuyển mạch định thời
rơle thời gian
Anh
clock relay
time switch
timing relay
time-lag relay
timing relays
Đức
Taktrelais
Zeitschaltrelais
Zeitschalter
Zeitrelais
Bei zeitabhängigen Steuerungen werden Verzögerungszeiten mit Hilfe von Zeitrelais verwirklicht, indem über einen verstellbaren Widerstand ein Kondensator aufgeladen wird.
Ở điều khiển phụ thuộc thời gian, sự trì hoãn được thực hiện nhờ vào những rơle định thời. Tại đây một tụ điện được nạp qua một biến trở.
Bei zeitabhängigen Ablaufsteuerungen werden die Bewegungsvorgänge schrittweise ausgelöst, wenndurch ein Zeitrelais oder ein No-ckenschaltwerk der Weiterschaltbefehl erfolgt.
Trong điều khiển trình tự theo thời gian, các quy trình chuyển động khởi động theo từng bước, mệnh lệnh chuyển bước tiếp theo được phát qua một rơle định thời hay qua một cơ cấu cam chuyển mạch.
[VI] Rơle định thời, rơle thời gian
[EN] timing relays
clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay
Taktrelais /nt/ĐIỆN/
[EN] clock relay
[VI] rơle định thời
Zeitschaltrelais /nt/TH_BỊ/
Zeitschalter /m/TH_BỊ/
[EN] clock relay, time switch
[VI] rơle định thời, cái chuyển mạch định thời