TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to be enlightened

ngộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngộ đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến tánh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to be enlightened

to awaken to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be enlightened

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to awaken to the truth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to see one's buddha nature

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngộ

to awaken to, to be enlightened

ngộ đạo

to be enlightened, to awaken to the truth

kiến tánh

to be enlightened, to see one' s buddha nature