TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to do

đả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to do

to beat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to do

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He wants to tell Besso about his dreams, but he cannot bring himself to do it.

Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.

He breathes the moist air and feels oddly free to do as he pleases, free in a world without freedom.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình – lạ làm sao – được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đả

to beat, to do