Việt
đả
nâu
mầu da lươn.
Anh
to beat
to do
Đức
zimtbraun
zimtfarbig
Er hat jedoch nichts von seinen Träumen gesagt.
Nhưng anh không đả động gì tới những giấc mơ của mình.
But he says nothing of his dreams.
zimtbraun,zimtfarbig /a/
nâu, đả, mầu da lươn.
to beat, to do
- đgt. 1. Đánh: Tất tả như bà đả ông (tng) 2. Chỉ trích: Viết báo đả thói hư tật xấu.