TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đả

đả

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu da lươn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đả

to beat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to do

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

đả

zimtbraun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimtfarbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat jedoch nichts von seinen Träumen gesagt.

Nhưng anh không đả động gì tới những giấc mơ của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But he says nothing of his dreams.

Nhưng anh không đả động gì tới những giấc mơ của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimtbraun,zimtfarbig /a/

nâu, đả, mầu da lươn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đả

to beat, to do

Từ điển tiếng việt

đả

- đgt. 1. Đánh: Tất tả như bà đả ông (tng) 2. Chỉ trích: Viết báo đả thói hư tật xấu.