Việt
thực
Anh
to eat
food
meal
Families gather in good times to eat smoked beef and drink beer.
Các gia đình vẫn vui vẻ tụ tập uống bia, ăn thịt xông khói.
When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.
Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.
As the woman hangs helplessly up in the tree, another bird has touched down to eat seeds.
Bà kia đành chịu kẹt trên cây. Một con chim khác sà xuống mổ hạt.
The table is set with two plates, two glasses, two forks, as on that last night. The man begins to eat, cannot eat, weeps uncontrollably.
Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.
to eat, food, meal