Anh
to impound :
to impound
to retain
Đức
aufstauen
Pháp
produire un remous
to impound,to retain /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] aufstauen
[EN] to impound; to retain
[FR] produire un remous
to impound,to retain
1/ a) sai áp, tịch thu hàng (do quan thuế). b) (documents exhibits) ký nạp, cho.ký nạp, cho dăng ký tại phòng lục.sự. c) (stray animal, derelicts) bó vao.phòng hay dê vào nơi giứ súc vặt, vật.võ chú. 2/ dẫn nước, ngăn nước.bang dê.