TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to put

Chắp tay

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

to put

to put

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to fold the hands together

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

to put

die Hände zusammenlegen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

zusammenfalten

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They lie in their beds through the day, wide awake but afraid to put on their clothes.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

The young man leaps from the blanket and runs after them, without taking time to put on his shoes.

Anh con trai nhổm người nhảy khỏi tấm chăn, cứ chân không chạy theo chúng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to put,to fold the hands together

[VI] Chắp tay

[DE] die Hände zusammenlegen, zusammenfalten

[EN] to put, to fold the hands together