Việt
Chắp tay
Anh
to put
to fold the hands together
Đức
die Hände zusammenlegen
zusammenfalten
They lie in their beds through the day, wide awake but afraid to put on their clothes.
Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.
The young man leaps from the blanket and runs after them, without taking time to put on his shoes.
Anh con trai nhổm người nhảy khỏi tấm chăn, cứ chân không chạy theo chúng.
to put,to fold the hands together
[VI] Chắp tay
[DE] die Hände zusammenlegen, zusammenfalten
[EN] to put, to fold the hands together