TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenfalten

chắp tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenfalten

to put

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to fold the hands together

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

zusammenfalten

zusammenfalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Hände zusammenlegen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Serviette zusammenfalten

gấp các khăn ăn

eine zusammengefaltete Land karte

một tấm bản đồ được gấp gọn.

die Hände zusammenfalten

chắp hai bàn tay lại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Hände zusammenlegen,zusammenfalten

[VI] Chắp tay

[DE] die Hände zusammenlegen, zusammenfalten

[EN] to put, to fold the hands together

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfalten /(SW. V.; hat)/

xếp lại; gấp lại;

die Serviette zusammenfalten : gấp các khăn ăn eine zusammengefaltete Land karte : một tấm bản đồ được gấp gọn.

zusammenfalten /(SW. V.; hat)/

chắp tay;

die Hände zusammenfalten : chắp hai bàn tay lại.