Việt
trượt
dô vào khuôn
Anh
to run off
to tap
Đức
giessen
Pháp
FAIRE la coulée
FAIRE la percée
to run off,to tap /INDUSTRY-METAL/
[DE] giessen
[EN] to run off; to tap
[FR] FAIRE la coulée; FAIRE la percée
trượt (dai truyền), dô vào khuôn (kim loại lóng)