TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to write

to write

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to write

schreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to write

écrire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to write /IT-TECH,TECH/

[DE] schreiben

[EN] to write

[FR] écrire

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to write

(writer) : viết, soạn. [L] the written law - luật viết, luật thành văn (phn. the Common Law). - write to the Signet (Tclan) - đại tụng viên. [TM] to write off - xóa bỏ lởi lỗ, chap nhận lời lo. [TC] to write off capital - giâm von, chiết cưu tư bản. [BH] to write Insurance - ký kết một hợp đồng bảo hiẽm (do chù hào hiêm).