to write
(writer) : viết, soạn. [L] the written law - luật viết, luật thành văn (phn. the Common Law). - write to the Signet (Tclan) - đại tụng viên. [TM] to write off - xóa bỏ lởi lỗ, chap nhận lời lo. [TC] to write off capital - giâm von, chiết cưu tư bản. [BH] to write Insurance - ký kết một hợp đồng bảo hiẽm (do chù hào hiêm).