Việt
đoạn phình của đường đặc trưng
Anh
toe region of characteristic curve
characteristic line
response
Đức
Durchhang einer Schwärzungskurve
Durchhang einer Schwärzungskurve /m/FOTO/
[EN] toe region of characteristic curve
[VI] đoạn phình của đường đặc trưng
toe region of characteristic curve, characteristic line, response