Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
top level /toán & tin/
mức cao nhất
top level
cao trình mặt trên
top level /toán & tin/
mức trên cùng
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
TOP LEVEL
[DE] OBERKANTE
[EN] TOP LEVEL
[FR] ARÊTE SUPERIEURE
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
top level
mức cao nhất, mức dinh