TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức cao nhất

mức cao nhất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức kỷ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mức cao nhất

top level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 maximum water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức cao nhất

Rekordhöhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dầu thô Brent

At the start of October the price of Brent crude rose above $85 a barrel, its highest level in four years.

Vào đầu tháng 10/2018, giá dầu thô Brent đã tăng trên 85 USD/thùng, mức cao nhất trong bốn năm qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekordhöhe /die/

mức kỷ lục; mức cao nhất;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

top level

mức cao nhất, mức dinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top level /toán & tin/

mức cao nhất

 maximum water level /toán & tin/

mức cao nhất

 maximum water level /xây dựng/

mức cao nhất

 top level /xây dựng/

mức cao nhất

 maximum water level, top level /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

mức cao nhất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mức cao nhất

(cùa phòng) Zimmerdecke f, Decke f; (máy bay) Maximal (steig)höhe f; (thương) Höchstgrenze f, Höchstbetrag m