Việt
cá mập xám
Anh
tope
pilot
tope shark
Đức
Hundshai
Pháp
milandre
requin-hâ
tope,tope shark /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Hundshai
[EN] tope; tope shark
[FR] milandre; requin-hâ
pilot,tope
âm dẫn Tần số dơn truyền qua một kênh hep dề kích hoạt một cơ cấu diễu khiền háo động hoặc tự động.
[DE] tope
[EN] tope
[VI] cá mập xám