Việt
xoắn kế
xoăn ké. máy đo mõmcn xoÁn
máy đo mômen xoắn
thiết bị đo mômen xoắn
máy đo momen xoắn
Anh
torquemeter
torsiometer
Đức
Drehmomentmesser
Drehmomentenmesser
Pháp
mesureur de couple
couplemetre
Drehmomentmesser /m/CT_MÁY/
[EN] torquemeter, torsiometer
[VI] xoắn kế, máy đo momen xoắn
torquemeter /IT-TECH/
[DE] Drehmomentenmesser
[EN] torquemeter
[FR] mesureur de couple
torquemeter /ENG-MECHANICAL/
[DE] Drehmomentmesser
[FR] couplemetre
dụng cụ đo mômen xoắn Cơ cấu đo và chỉ thị trên một số động cơ xilanh pistông cỡ lớn hoặc trên các động cơ tuabin cánh quạt, dùng để đo mômen xoắn tác dụng lên bánh răng trung tâm (sun gear) trong hệ bánh răng giảm tốc cánh quạt và hiển thị lên mặt đồng hồ đo.
xoắn kế, máy đo mômen xoắn