Việt
xoắn 1 ê
xoắn kê
xoắn kế
máy đo momen xoắn
dụng cụ đo độ săn
Anh
torsiometer
torquemeter
twist meter
Đức
Drehmomentmesser
Drehmesser
Torsiometer
Drehmesser,Torsiometer
[EN] twist meter, torsiometer
[VI] dụng cụ đo độ săn,
Drehmomentmesser /m/CT_MÁY/
[EN] torquemeter, torsiometer
[VI] xoắn kế, máy đo momen xoắn