Việt
sai số phức hợp tổng cộng
sự sai lệch chung
Anh
total composite error
overall variation
composite error
Đức
Wälzabweichung
Wälzfehler
Sammelfehler
Pháp
défaut total
composite error,total composite error /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sammelfehler
[EN] composite error; total composite error
[FR] défaut total
Wälzfehler /m/CNSX/
[EN] overall variation, total composite error
[VI] sự sai lệch chung, sai số phức hợp tổng cộng