Việt
sai số phức hợp tổng cộng
sự sai lệch chung
Anh
total composite error
overall variation
Đức
Wälzfehler
Wälzfehler /m/CNSX/
[EN] overall variation, total composite error
[VI] sự sai lệch chung, sai số phức hợp tổng cộng
total composite error /toán & tin/