Việt
tổng độ cao
tổng chiều cao của lò cao
Anh
total height
high
overall height
Đức
Gesamthöhe
Gesamthoehe
Pháp
hauteur totale
overall height,total height
[DE] Gesamthoehe
[EN] overall height; total height
[FR] hauteur totale
total height, high
Gesamthöhe /f/CNH_NHÂN/
[EN] total height
[VI] tổng độ cao
tổng chiều cao của lò cao (từ vành đai thép đỉnh lò tới lỗ ra gang)